🌟 -고 계시다

1. (높임말로) 앞의 말이 나타내는 행동이 계속 진행됨을 나타내는 표현.

1. ĐANG: (cách nói kính trọng) Cấu trúc thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt được tiến hành liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할아버지께서는 거실에서 신문을 읽고 계셨다.
    Grandpa was reading the newspaper in the living room.
  • Google translate 회장님께서는 지금 회의를 하고 계셔서 전화를 받기 어려우십니다.
    The president is in a meeting right now, so it's difficult to answer the phone.
  • Google translate 선생님께서 손님과 이야기하고 계시니 잠시 후에 다시 오십시오.
    The teacher is talking to a guest, so please come back in a few minutes.
  • Google translate 할머니는 집에 계세요?
    Is grandma home?
    Google translate 응. 그런데 주무시고 계시니 깨우지 말고 좀 기다리거라.
    Yeah. but he's sleeping, so don't wake him up and wait.

-고 계시다: -go gyesida,ていらっしゃる。なさっている,,,ـغو غايْشيدا,,đang,กำลัง...อยู่,sedang, tengah,,(无对应词汇),

2. (높임말로) 앞의 말이 나타내는 행동의 결과가 계속됨을 나타내는 표현.

2. ĐANG: (cách nói kính trọng) Cấu trúc thể hiện kết quả của hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt được tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 주무시는 건지 눈을 감고 계셨다.
    Mother was closing her eyes whether she was sleeping.
  • Google translate 할아버지께서 입고 계신 옷은 할머니께서 직접 만드신 것이라고 한다.
    The clothes my grandfather is wearing are said to have been made by his grandmother himself.
  • Google translate 유치원을 운영하시는 숙모는 크리스마스 때 찾아뵈니 산타 모자를 쓰고 계셨다.
    My aunt, who runs the kindergarten, was wearing a santa hat when she visited me at christmas.
  • Google translate 여기서 산 가방을 환불하고 싶은데 어떻게 하면 되나요?
    I want to refund the bag i bought here, what should i do?
    Google translate 네, 손님. 영수증은 가지고 계신가요?
    Yes, sir. do you have the receipt?

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226)